DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,20 | 0,02 | -0,02 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 533,32 | 125,99 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,00 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,20 | 2,23 | 2,24 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 0,40 | 0,15 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,00 | -62,50 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 43,37 | 7,82 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 7.118,55 | 2.023,53 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 7,63 | 26,70 | -0,77 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 98,18 | 23,32 | 128,50 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 198.924,27 | 535.036,10 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 75,05 | 111,72 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 211.540,59 | 575.384,74 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 209,22 | 188,06 | 168,61 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,29 | 1,25 | 1,22 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,23 | 1,19 | 1,16 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,60 | 0,59 | 0,60 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,20 | 1,23 | 1,24 |