DUPONT
Đơn vị | Q3 2022 | Q4 2022 | Q1 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,73 | -7,66 | 2,66 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,76 | -15,93 | 6,77 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,30 | 0,30 | 0,25 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,59 | 1,60 | 1,55 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2022 | Q4 2022 | Q1 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 627,24 | 582,89 | 490,07 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7,51 | -7,07 | -15,92 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,87 | 19,12 | 18,64 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,77 | -19,75 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,92 | 107,13 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,97 | 75,30 | 79,86 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2022 | Q4 2022 | Q1 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 63,45 | 71,00 | 75,13 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 40,49 | 41,16 | 54,53 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 36,69 | 52,76 | 56,21 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 123,41 | 133,52 | 153,71 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2022 | Q4 2022 | Q1 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 207,03 | 225,31 | 191,10 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,32 | 1,36 | 1,30 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,73 | 0,77 | 0,68 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,59 | 0,56 | 0,57 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,59 | 0,60 | 0,55 |