DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,87 | 1,71 | 1,29 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,26 | 6,06 | 4,87 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,11 | 0,11 | 0,11 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,33 | 2,47 | 2,33 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 152,11 | 164,41 | 156,69 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 17,08 | 8,08 | -4,69 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 48,62 | 36,22 | 53,08 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,64 | 11,84 | 10,54 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 53,66 | 63,97 | 57,76 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,64 | 79,96 | 79,97 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 26,48 | 23,75 | 10,80 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 54,01 | 34,01 | 57,25 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 82,42 | 44,48 | 3,08 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 140,91 | 129,99 | 116,57 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 58,75 | 29,67 | 60,20 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,33 | 1,15 | 1,43 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,14 | 0,94 | 1,18 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,82 | 0,84 | 0,85 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,32 | 1,46 | 1,33 |