DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,77 | 0,11 | -3,89 | 0,00 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,14 | 0,28 | -45,66 | 0,21 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,67 | 0,25 | 0,04 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,65 | 1,51 | 2,03 | 1,96 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 507,32 | 172,82 | 19,65 | 5,04 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -11,48 | -65,93 | -88,63 | -74,33 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,73 | 11,63 | 27,30 | 12,71 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,26 | 2,13 | -37,39 | 1,70 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89,12 | 58,20 | 104,33 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,33 | 22,83 | 117,06 | 12,27 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 78,30 | 315,27 | 748,25 | 2.953,45 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 273,23 | 696,66 | 4.655,79 | 15.053,15 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 97,70 | 209,39 | 1.539,80 | 4.089,20 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 407,64 | 1.090,12 | 4.405,20 | 17.168,53 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 161,16 | 169,67 | -2,88 | 9,90 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,40 | 1,49 | 0,99 | 1,04 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,56 | 0,61 | 0,22 | 0,24 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,25 | 0,26 | 0,49 | 0,48 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,90 | 0,75 | 1,04 | 0,98 |