Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 988.046 707.563 566.590 516.154 237.127
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 56.728 17.046 119.455 60.361 13.029
1. Tiền 48.347 15.718 57.123 19.592 1.243
2. Các khoản tương đương tiền 8.382 1.328 62.332 40.770 11.786
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 233.785 158.621 108.826 149.277 40.277
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 71.044 65.130 52.721 78.747 5.838
2. Trả trước cho người bán 138.573 68.173 23.319 18.428 14.087
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 61.400 60.200 60.200 89.800 60.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 23.794 26.144 33.611 23.327 21.378
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -61.026 -61.026 -61.026 -61.026 -61.026
IV. Tổng hàng tồn kho 643.619 488.182 316.216 291.505 182.192
1. Hàng tồn kho 643.619 488.182 316.216 291.505 182.192
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 53.914 43.713 22.093 15.011 1.629
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 31 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 53.870 43.560 21.725 14.776 1.465
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 13 153 368 235 165
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 218.340 214.847 193.809 180.219 230.215
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 390 390 390 390 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -390 -390 -390 -390 0
II. Tài sản cố định 17.174 13.579 14.993 6.547 39
1. Tài sản cố định hữu hình 17.174 13.579 14.993 6.547 39
- Nguyên giá 45.241 38.958 35.159 23.206 2.525
- Giá trị hao mòn lũy kế -28.067 -25.379 -20.166 -16.659 -2.486
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 881 24.520 29.603 13.410 6.513
- Nguyên giá 881 25.941 31.122 15.030 6.766
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -1.421 -1.520 -1.621 -252
IV. Tài sản dở dang dài hạn 128.538 119.978 103.124 103.547 4.635
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 128.538 119.978 103.124 103.547 4.635
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 10.125 8.748 7.924 16.843 186.347
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3.924 2.547 1.723 10.643 180.147
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 6.201 6.201 6.201 6.201 6.201
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 57.097 48.022 38.165 39.872 32.681
1. Chi phí trả trước dài hạn 51.518 43.963 36.945 38.915 32.681
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 5.579 4.059 1.220 956 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 4.525 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.206.386 922.410 760.399 696.373 467.341
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 935.796 613.123 412.450 348.734 240.005
I. Nợ ngắn hạn 849.204 611.626 405.428 346.487 240.005
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 293.637 159.279 39.014 30.783 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 95.234 133.679 113.077 87.618 60.256
4. Người mua trả tiền trước 351.422 249.781 174.592 178.065 176.486
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 47.538 10.994 2.045 981 0
6. Phải trả người lao động 54 539 181 0 84
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 41.057 27.771 41.594 34.412 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 18.987 28.425 34.441 13.730 2.957
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.274 1.158 485 899 223
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 86.593 1.497 7.022 2.248 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 2.013 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 35 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 86.593 1.497 7.022 200 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 270.590 309.287 347.949 347.639 227.336
I. Vốn chủ sở hữu 270.590 309.287 347.949 347.639 227.336
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200.000 200.000 200.000 200.000 200.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 59.697 59.697 59.697 59.697 59.697
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -21.112 -21.118 -21.118 -21.118 -21.118
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 23.945 23.945 23.945 23.945 23.945
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4.232 4.232 4.232 4.232 4.232
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -78.724 -61.985 -30.498 -33.387 -42.582
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -32.718 -78.968 -61.985 -31.009 -33.387
- LNST chưa phân phối kỳ này -46.006 16.983 31.486 -2.378 -9.195
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 82.552 104.516 111.692 114.270 3.162
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.206.386 922.410 760.399 696.373 467.341