Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 707.563 566.590 516.154 237.127 237.247
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17.046 119.455 60.361 13.029 11.827
1. Tiền 15.718 57.123 19.592 1.243 1.329
2. Các khoản tương đương tiền 1.328 62.332 40.770 11.786 10.498
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 2.600
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 2.600
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 158.621 108.826 149.277 40.277 40.813
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 65.130 52.721 78.747 5.838 5.791
2. Trả trước cho người bán 68.173 23.319 18.428 14.087 14.158
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 60.200 60.200 89.800 60.000 64.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 26.144 33.611 23.327 21.378 17.890
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -61.026 -61.026 -61.026 -61.026 -61.026
IV. Tổng hàng tồn kho 488.182 316.216 291.505 182.192 181.570
1. Hàng tồn kho 488.182 316.216 291.505 182.192 181.570
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 43.713 22.093 15.011 1.629 438
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 43.560 21.725 14.776 1.465 237
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 153 368 235 165 201
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 214.847 193.809 180.219 230.215 219.388
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 390 390 390 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -390 -390 -390 0 0
II. Tài sản cố định 13.579 14.993 6.547 39 18
1. Tài sản cố định hữu hình 13.579 14.993 6.547 39 18
- Nguyên giá 38.958 35.159 23.206 2.525 726
- Giá trị hao mòn lũy kế -25.379 -20.166 -16.659 -2.486 -708
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 24.520 29.603 13.410 6.513 4.447
- Nguyên giá 25.941 31.122 15.030 6.766 4.730
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.421 -1.520 -1.621 -252 -282
IV. Tài sản dở dang dài hạn 119.978 103.124 103.547 4.635 8.266
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 119.978 103.124 103.547 4.635 8.266
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 8.748 7.924 16.843 186.347 174.028
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2.547 1.723 10.643 180.147 167.828
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 6.201 6.201 6.201 6.201 6.201
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 48.022 38.165 39.872 32.681 32.628
1. Chi phí trả trước dài hạn 43.963 36.945 38.915 32.681 32.628
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 4.059 1.220 956 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 922.410 760.399 696.373 467.341 456.635
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 613.123 412.450 348.734 240.005 227.349
I. Nợ ngắn hạn 611.626 405.428 346.487 240.005 227.349
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 159.279 39.014 30.783 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 133.679 113.077 87.618 60.256 49.324
4. Người mua trả tiền trước 249.781 174.592 178.065 176.486 174.480
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10.994 2.045 981 0 62
6. Phải trả người lao động 539 181 0 84 48
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 27.771 41.594 34.412 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 28.425 34.441 13.730 2.957 3.229
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.158 485 899 223 206
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.497 7.022 2.248 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 2.013 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 35 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.497 7.022 200 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 309.287 347.949 347.639 227.336 229.286
I. Vốn chủ sở hữu 309.287 347.949 347.639 227.336 229.286
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200.000 200.000 200.000 200.000 200.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 59.697 59.697 59.697 59.697 59.697
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -21.118 -21.118 -21.118 -21.118 -21.118
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 23.945 23.945 23.945 23.945 23.945
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4.232 4.232 4.232 4.232 4.232
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -61.985 -30.498 -33.387 -42.582 -40.628
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -78.968 -61.985 -31.009 -33.387 -42.945
- LNST chưa phân phối kỳ này 16.983 31.486 -2.378 -9.195 2.317
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 104.516 111.692 114.270 3.162 3.158
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 922.410 760.399 696.373 467.341 456.635