DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,27 | 4,21 | 3,54 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,77 | 1,35 | 1,38 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,57 | 0,54 | 0,46 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,21 | 5,75 | 5,63 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.683,93 | 1.711,67 | 1.456,97 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10,86 | 1,65 | -14,88 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,99 | 4,10 | 4,44 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,63 | 2,58 | 2,57 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 159,11 | 67,78 | 67,80 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,67 | 76,94 | 79,17 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 50,48 | 56,42 | 52,29 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 45,99 | 48,61 | 68,57 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 30,27 | 45,65 | 24,23 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 156,02 | 163,29 | 194,91 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 488,36 | 468,04 | 489,98 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,20 | 1,18 | 1,19 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,81 | 0,79 | 0,73 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,03 | 0,03 | 0,03 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,21 | 4,75 | 4,63 |