DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,55 | 1,55 | 4,24 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 16,71 | 7,77 | 19,47 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,06 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,40 | 3,19 | 3,50 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.771,97 | 1.687,87 | 1.913,83 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 11,32 | -4,75 | 13,39 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,60 | 14,26 | 20,27 |
Tỷ lệ EBIT | % | 20,25 | 13,02 | 23,52 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,51 | 97,51 | 99,17 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,52 | 61,24 | 83,46 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 625,29 | 650,99 | 668,45 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,10 | 0,09 | 0,11 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 202,95 | 203,82 | 232,07 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.143,16 | 1.146,51 | 1.235,80 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.948,90 | 2.521,83 | 3.798,07 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,10 | 1,13 | 1,17 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,06 | 1,10 | 1,14 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,21 | 0,16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,44 | 2,23 | 2,54 |