DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,85 | 3,46 | 3,07 | 3,07 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,19 | 0,61 | 0,64 | 0,70 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,95 | 1,24 | 1,55 | 1,53 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,74 | 4,59 | 3,08 | 2,88 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 57,43 | 74,20 | 62,27 | 57,55 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,46 | 29,20 | -16,09 | -7,57 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,74 | 14,15 | 13,54 | 12,49 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,28 | 2,44 | 1,59 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 13,50 | 33,99 | 52,97 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 61,12 | 73,41 | 83,46 | 82,53 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 258,90 | 198,96 | 127,86 | 164,74 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 67,98 | 48,35 | 58,16 | 57,75 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 138,09 | 129,15 | 91,33 | 77,20 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 347,19 | 275,05 | 216,10 | 218,88 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 7,44 | 9,05 | 9,72 | 10,02 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,16 | 1,19 | 1,36 | 1,41 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,97 | 1,03 | 1,08 | 1,08 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,07 | 0,08 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,74 | 3,59 | 2,08 | 1,88 |