DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 21,95 | 16,39 | 21,12 | 15,90 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 17,66 | 14,90 | 15,72 | 13,97 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,02 | 0,87 | 1,01 | 0,89 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,22 | 1,27 | 1,32 | 1,27 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 27.961,32 | 26.373,75 | 34.979,08 | 30.461,37 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -26,22 | -5,68 | 32,63 | -12,92 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30,40 | 28,85 | 30,79 | 29,85 |
Tỷ lệ EBIT | % | 22,09 | 18,60 | 19,61 | 17,80 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,97 | 99,01 | 99,34 | 99,07 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,78 | 80,90 | 80,72 | 79,23 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 7,71 | 6,48 | 9,37 | 14,73 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 28,60 | 34,15 | 34,26 | 40,87 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 31,00 | 46,69 | 41,71 | 42,30 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 254,72 | 316,61 | 280,28 | 318,17 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 14.340,34 | 15.619,01 | 17.646,36 | 18.328,80 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,77 | 3,15 | 2,92 | 3,23 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,45 | 2,90 | 2,65 | 2,92 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,29 | 0,25 | 0,22 | 0,22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,27 | 0,33 | 0,38 | 0,32 |