DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,61 | -6,54 | 2,23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,35 | -9,37 | 3,53 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,25 | 0,38 | 0,34 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,82 | 1,84 | 1,86 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 159,17 | 232,77 | 215,95 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -25,54 | 46,24 | -7,23 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,86 | 16,15 | 15,44 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,71 | -10,07 | 4,79 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 62,33 | 105,40 | 92,07 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 88,29 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 42,46 | 29,87 | 30,59 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 47,56 | 45,08 | 62,16 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 46,76 | 37,58 | 46,61 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 197,32 | 135,22 | 153,07 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 58,82 | 69,54 | 75,32 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,21 | 1,25 | 1,26 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,34 | 0,39 | 0,45 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,47 | 0,44 | 0,43 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,82 | 0,84 | 0,86 |