DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,54 | 8,61 | 0,18 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -5,15 | 76,24 | 10,86 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,09 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,20 | 1,26 | 1,23 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 84,01 | 91,96 | 13,21 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 21,68 | 9,46 | -85,64 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,25 | 45,60 | 14,92 |
Tỷ lệ EBIT | % | -5,15 | 88,56 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 86,09 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 24,15 | 40,42 | 218,55 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 7,19 | 35,48 | 339,97 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 5,87 | 8,72 | 13,16 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 413,28 | 481,13 | 3.190,60 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 230,06 | 281,27 | 291,89 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,53 | 2,38 | 2,72 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,48 | 2,29 | 2,47 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,60 | 0,53 | 0,54 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,20 | 0,26 | 0,23 |