DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -104,02 | 390,12 | 59,12 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -162,14 | -116,18 | -29,87 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,06 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 17,06 | -58,61 | -23,74 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 21,84 | 39,40 | 56,80 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1.526,37 | 80,42 | 44,17 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,60 | 18,97 | 29,46 |
Tỷ lệ EBIT | % | -141,02 | -78,90 | -13,07 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 115,43 | 128,29 | 233,75 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 99,61 | 114,77 | 97,75 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 26,36 | 12,74 | 11,22 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 187,14 | 72,25 | 44,85 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 94,31 | 72,99 | 83,27 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 318,67 | 343,30 | 237,05 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -222,71 | -373,14 | -384,99 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,26 | 0,28 | 0,28 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,04 | 0,21 | 0,21 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,87 | 0,78 | 0,78 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 16,06 | -59,61 | -24,74 |