DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,68 | 4,47 | 4,52 | 3,36 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,75 | 1,93 | 1,65 | 1,28 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,05 | 0,98 | 1,08 | 1,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,33 | 2,35 | 2,55 | 2,45 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 930,64 | 927,62 | 1.101,70 | 1.083,61 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 6,50 | -0,32 | 18,77 | -1,64 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,24 | 13,36 | 13,39 | 13,36 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,87 | 4,94 | 4,83 | 5,49 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 52,86 | 43,66 | 38,72 | 26,33 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88,60 | 89,57 | 88,09 | 88,67 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 121,34 | 116,19 | 102,70 | 101,65 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 126,02 | 162,69 | 158,92 | 169,66 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 29,03 | 20,34 | 36,04 | 11,23 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 278,04 | 285,24 | 265,42 | 273,95 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 207,78 | 184,78 | 183,28 | 215,31 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,41 | 1,34 | 1,30 | 1,36 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,86 | 0,66 | 0,60 | 0,60 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,23 | 0,22 | 0,20 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,33 | 1,35 | 1,55 | 1,45 |