DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,80 | 4,30 | -3,74 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 27,58 | 38,47 | -186,55 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,06 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,03 | 1,94 | 1,98 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 30,97 | 26,30 | 4,40 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 127,10 | -15,07 | -83,29 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 66,48 | 63,50 | -96,85 |
Tỷ lệ EBIT | % | 44,51 | 71,82 | -81,57 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 61,96 | 73,75 | 228,71 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 72,63 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 261,54 | 299,63 | 1.675,33 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 31,91 | 38,86 | 61,92 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 25,05 | 24,41 | 13,67 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 301,63 | 371,39 | 1.917,25 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 89,83 | 96,22 | 80,50 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 8,17 | 9,90 | 7,80 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 7,84 | 9,66 | 7,58 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,78 | 0,77 | 0,79 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,03 | 0,94 | 0,98 |