DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,87 | 5,33 | 7,24 | 1,19 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,88 | 0,96 | 1,21 | 0,25 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,47 | 0,45 | 0,53 | 0,44 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 11,77 | 12,45 | 11,30 | 10,69 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 160,83 | 166,56 | 183,78 | 142,70 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,56 | 10,34 | -22,35 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,07 | 4,70 | 4,15 | 3,79 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,07 | 1,15 | 1,54 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,15 | 97,14 | 99,07 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86,00 | 85,98 | 79,52 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 518,57 | 542,86 | 460,01 | 512,73 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 212,57 | 217,60 | 188,35 | 248,84 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 380,08 | 402,24 | 343,57 | 408,11 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 724,66 | 774,91 | 650,73 | 780,69 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 7,29 | 9,90 | 11,34 | 11,59 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,02 | 1,03 | 1,04 | 1,04 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,74 | 0,75 | 0,75 | 0,72 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,06 | 0,05 | 0,06 | 0,06 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 10,77 | 11,45 | 10,30 | 9,69 |