DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,47 | 9,22 | 11,75 | 0,23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,11 | 1,67 | 1,70 | 0,04 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,02 | 0,81 | 0,86 | 1,21 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,09 | 6,80 | 8,00 | 4,93 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.746,27 | 2.529,50 | 3.025,68 | 2.634,46 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 29,09 | 44,85 | 19,62 | -12,93 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,80 | 9,48 | 8,80 | 6,45 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,78 | 3,27 | 4,96 | 7,04 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 4,33 | 64,78 | 46,36 | 16,95 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 68,60 | 79,02 | 74,06 | 3,28 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 31,55 | 76,20 | 36,59 | 28,66 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 247,95 | 322,64 | 330,59 | 208,45 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 154,05 | 251,70 | 236,82 | 24,50 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 276,04 | 393,46 | 361,66 | 226,87 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 102,32 | 129,61 | 50,40 | 91,98 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,08 | 1,05 | 1,02 | 1,06 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,18 | 0,24 | 0,15 | 0,16 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,23 | 0,13 | 0,14 | 0,25 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,09 | 5,80 | 7,00 | 3,94 |