DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,06 | -0,47 | 0,23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,46 | -10,82 | 5,31 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,04 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,01 | 1,00 | 0,90 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 121,39 | 130,11 | 128,27 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -3,50 | 7,19 | -1,42 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,09 | 18,98 | 23,29 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,16 | -3,59 | 11,97 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 64,90 | 209,10 | 78,73 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 27,65 | 143,97 | 56,35 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 991,17 | 941,03 | 989,87 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 105,91 | 70,57 | 64,78 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 46,98 | 35,19 | 27,72 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.406,69 | 1.297,82 | 1.124,72 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.388,42 | 1.393,98 | 1.425,43 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,88 | 4,05 | 10,16 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,65 | 3,87 | 9,71 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,38 | 0,38 | 0,41 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,17 | 0,16 | 0,06 |