DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,62 | 6,13 | 4,63 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11,28 | 9,86 | 7,80 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,53 | 0,49 | 0,49 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,28 | 1,27 | 1,20 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 193,13 | 188,43 | 177,42 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,64 | -2,43 | -5,84 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,05 | 21,06 | 19,49 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,69 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88,94 | 87,67 | 88,77 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 11,43 | 12,37 | 7,44 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 29,52 | 27,45 | 25,98 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 35,58 | 33,43 | 30,18 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 95,94 | 100,59 | 96,42 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 124,28 | 126,65 | 127,81 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,58 | 2,56 | 3,14 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,97 | 2,01 | 2,45 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,44 | 0,46 | 0,48 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,28 | 0,27 | 0,20 |