DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14,95 | 8,40 | 7,59 | 7,53 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 15,22 | 8,77 | 8,63 | 9,19 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,65 | 0,61 | 0,73 | 0,69 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,52 | 1,57 | 1,20 | 1,19 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 315,13 | 297,72 | 387,85 | 363,38 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 24,41 | -5,53 | 30,28 | -6,31 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,65 | 23,09 | 21,15 | 21,89 |
Tỷ lệ EBIT | % | 20,84 | 12,66 | 11,67 | 12,07 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91,92 | 87,20 | 95,43 | 99,46 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,45 | 79,47 | 77,47 | 76,59 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 174,22 | 129,76 | 121,54 | 153,56 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 221,07 | 274,93 | 147,81 | 107,54 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 58,82 | 61,14 | 20,57 | 21,48 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 352,64 | 380,98 | 326,95 | 373,62 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 157,64 | 151,25 | 274,47 | 297,64 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,07 | 1,95 | 4,76 | 5,00 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,10 | 0,85 | 3,03 | 3,85 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,37 | 0,36 | 0,34 | 0,30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,52 | 0,57 | 0,20 | 0,19 |