DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,24 | 3,06 | 1,23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 35,73 | 17,65 | 7,30 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,03 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,79 | 5,42 | 6,58 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 90,95 | 74,14 | 60,32 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -44,45 | -46,53 | -43,43 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 1,24 | 1,88 | 1,17 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0,12 | 0,08 | 0,16 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0,59 | 0,26 | 2,02 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0,86 | 1,31 | 1,62 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -0,05 | -0,06 | -0,04 |
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | |||
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 0,00 | 0,00 | 0,01 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,79 | 4,42 | 5,58 |
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần | 4,59 | 4,06 | 4,57 |