DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,54 | -0,21 | 0,29 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,25 | -0,38 | 1,68 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,21 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,52 | 2,63 | 2,40 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 369,39 | 438,32 | 144,39 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -10,84 | 18,66 | -67,06 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,20 | 7,98 | 17,43 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,56 | 2,70 | 7,57 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 35,84 | 20,64 | 31,77 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 62,59 | -67,52 | 70,02 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 205,34 | 176,08 | 475,24 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 154,13 | 106,72 | 401,61 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 141,25 | 120,70 | 356,23 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 374,84 | 307,68 | 872,89 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 313,32 | 288,03 | 286,51 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,26 | 1,24 | 1,26 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,79 | 0,84 | 0,80 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,29 | 0,29 | 0,31 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,66 | 1,75 | 1,53 |