DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,32 | 3,65 | 2,34 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,83 | 14,34 | 10,25 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,15 | 0,18 | 0,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,50 | 1,44 | 1,39 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 249,21 | 291,39 | 268,16 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4,20 | 16,93 | -7,97 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,20 | 28,22 | 23,92 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,03 | 20,18 | 14,86 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 75,50 | 90,85 | 88,33 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,05 | 78,21 | 78,07 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 41,36 | 34,01 | 31,55 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 56,52 | 51,46 | 47,51 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 21,68 | 22,84 | 21,07 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 330,56 | 295,02 | 327,66 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 590,89 | 660,03 | 704,02 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,89 | 3,34 | 3,72 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,60 | 3,01 | 3,37 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,45 | 0,43 | 0,41 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,50 | 0,44 | 0,39 |