TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
392.705
|
464.285
|
535.800
|
750.822
|
753.730
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
217.986
|
264.829
|
348.426
|
566.311
|
530.996
|
1. Tiền
|
97.986
|
114.829
|
85.564
|
36.311
|
40.996
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
120.000
|
150.000
|
262.862
|
530.000
|
490.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
98.252
|
70.151
|
84.433
|
94.599
|
112.512
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
51.718
|
39.494
|
43.307
|
48.784
|
92.068
|
2. Trả trước cho người bán
|
20.909
|
2.267
|
999
|
10.920
|
719
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
25.624
|
28.390
|
40.127
|
34.895
|
19.808
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-83
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
76.467
|
113.838
|
102.447
|
85.234
|
101.481
|
1. Hàng tồn kho
|
77.201
|
113.838
|
102.447
|
85.234
|
101.481
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-734
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
15.467
|
495
|
4.678
|
8.741
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
2.039
|
495
|
1.591
|
1.147
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
13.428
|
0
|
712
|
7.594
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
2.376
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.451.118
|
1.511.427
|
1.250.267
|
1.005.234
|
938.736
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.891
|
1.891
|
231
|
232
|
234
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.891
|
1.891
|
231
|
232
|
234
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.392.719
|
1.366.768
|
1.222.997
|
977.629
|
911.649
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.367.533
|
1.342.195
|
1.199.037
|
954.282
|
888.915
|
- Nguyên giá
|
4.515.515
|
4.732.084
|
4.833.906
|
4.077.342
|
4.270.039
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.147.982
|
-3.389.889
|
-3.634.870
|
-3.123.060
|
-3.381.124
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
25.186
|
24.573
|
23.960
|
23.347
|
22.734
|
- Nguyên giá
|
28.251
|
28.251
|
28.251
|
28.251
|
28.251
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.065
|
-3.678
|
-4.291
|
-4.904
|
-5.517
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
43.271
|
110.258
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
43.271
|
110.258
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
13.238
|
17.675
|
17.640
|
17.640
|
17.442
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
64.500
|
64.500
|
64.500
|
64.500
|
64.500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-51.262
|
-46.825
|
-46.860
|
-46.860
|
-47.058
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
14.836
|
9.399
|
9.733
|
9.412
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
4.588
|
4
|
361
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
10.248
|
9.396
|
9.372
|
9.412
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.843.823
|
1.975.713
|
1.786.067
|
1.756.056
|
1.692.466
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
699.052
|
816.428
|
685.331
|
608.389
|
541.268
|
I. Nợ ngắn hạn
|
305.917
|
393.129
|
353.445
|
361.752
|
253.803
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
82.900
|
106.892
|
87.414
|
96.821
|
80.874
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
72.267
|
104.622
|
73.738
|
46.413
|
35.634
|
4. Người mua trả tiền trước
|
151
|
168
|
227
|
108
|
112
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16.698
|
23.013
|
15.591
|
25.410
|
10.277
|
6. Phải trả người lao động
|
36.317
|
45.446
|
44.675
|
38.785
|
40.950
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
12.507
|
5.573
|
10.086
|
9.784
|
4.056
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.127
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
26.551
|
31.928
|
30.549
|
28.781
|
34.464
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
52.578
|
66.000
|
83.424
|
104.987
|
33.473
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5.947
|
9.486
|
7.740
|
10.662
|
12.837
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
393.134
|
423.299
|
331.886
|
246.637
|
287.465
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
393.134
|
423.299
|
331.886
|
246.637
|
287.465
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.144.772
|
1.159.285
|
1.100.736
|
1.147.667
|
1.151.198
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.144.772
|
1.159.285
|
1.100.736
|
1.147.667
|
1.151.198
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
798.667
|
798.667
|
798.667
|
798.667
|
798.667
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-160
|
-160
|
-160
|
-160
|
123
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-11.636
|
-11.636
|
-11.636
|
-11.636
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
250.992
|
250.992
|
250.992
|
213.492
|
213.492
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
106.909
|
121.422
|
62.873
|
147.304
|
138.916
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
9.037
|
22.138
|
-7.089
|
17.998
|
65.568
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
97.872
|
99.285
|
69.963
|
129.306
|
73.348
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.843.823
|
1.975.713
|
1.786.067
|
1.756.056
|
1.692.466
|