DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 28,50 | 11,65 | 12,65 | 8,25 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,94 | 3,68 | 3,31 | 4,65 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,89 | 1,43 | 1,97 | 1,22 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,18 | 2,22 | 1,94 | 1,46 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 139,25 | 150,60 | 201,88 | 151,51 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -15,13 | 8,15 | 34,05 | -24,95 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 28,01 | 23,67 | 23,35 | 27,05 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,24 | 5,50 | 5,64 | 8,01 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,43 | 77,86 | 73,59 | 82,62 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,90 | 86,00 | 79,80 | 70,22 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 87,94 | 86,61 | 60,07 | 87,32 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 53,20 | 80,43 | 46,93 | 57,56 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 15,18 | 29,39 | 11,39 | 21,07 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 133,93 | 153,88 | 103,63 | 176,62 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 11,23 | 12,83 | 6,68 | 24,80 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,28 | 1,25 | 1,13 | 1,51 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,93 | 0,75 | 0,76 | 1,14 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 | 0,40 | 0,44 | 0,41 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,18 | 1,22 | 1,03 | 0,57 |