TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
50.013
|
51.097
|
63.490
|
57.318
|
73.318
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.403
|
3.117
|
2.057
|
4.810
|
4.159
|
1. Tiền
|
2.403
|
3.117
|
2.057
|
4.810
|
4.159
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
500
|
300
|
300
|
14.800
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
500
|
300
|
300
|
14.800
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
28.178
|
33.552
|
35.735
|
33.226
|
36.248
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
18.817
|
17.839
|
24.008
|
22.727
|
19.643
|
2. Trả trước cho người bán
|
6.281
|
14.909
|
10.108
|
5.791
|
8.993
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.743
|
962
|
1.892
|
4.944
|
8.154
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-663
|
-157
|
-273
|
-236
|
-542
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
18.985
|
13.792
|
24.303
|
18.896
|
16.196
|
1. Hàng tồn kho
|
19.547
|
14.354
|
24.866
|
19.458
|
16.717
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-562
|
-562
|
-562
|
-562
|
-521
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
447
|
136
|
1.095
|
87
|
1.915
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
644
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
368
|
128
|
1.087
|
0
|
560
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
79
|
8
|
8
|
87
|
712
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
19.255
|
22.662
|
42.161
|
45.309
|
51.092
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
16.713
|
15.929
|
40.117
|
26.518
|
30.922
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9.107
|
8.289
|
32.512
|
18.913
|
23.317
|
- Nguyên giá
|
21.040
|
20.169
|
44.711
|
33.501
|
40.940
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.933
|
-11.880
|
-12.199
|
-14.589
|
-17.623
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7.605
|
7.640
|
7.605
|
7.605
|
7.605
|
- Nguyên giá
|
7.772
|
7.842
|
7.842
|
7.842
|
7.842
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-167
|
-202
|
-237
|
-237
|
-237
|
III. Bất động sản đầu tư
|
2.060
|
1.748
|
1.264
|
17.680
|
16.948
|
- Nguyên giá
|
10.388
|
10.388
|
10.388
|
27.815
|
23.579
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.328
|
-8.640
|
-9.124
|
-10.135
|
-6.631
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
4.748
|
0
|
370
|
1.093
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
4.748
|
0
|
370
|
1.093
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
500
|
500
|
500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
500
|
500
|
500
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
483
|
237
|
280
|
241
|
1.630
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
483
|
237
|
280
|
241
|
1.630
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
69.268
|
73.759
|
105.651
|
102.627
|
124.410
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
41.130
|
39.869
|
58.089
|
54.240
|
48.520
|
I. Nợ ngắn hạn
|
41.130
|
39.869
|
50.661
|
50.636
|
48.520
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
28.079
|
27.537
|
34.032
|
27.875
|
24.141
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
6.180
|
4.097
|
9.088
|
4.722
|
6.121
|
4. Người mua trả tiền trước
|
17
|
141
|
115
|
1.638
|
278
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.336
|
3.634
|
2.825
|
4.234
|
4.151
|
6. Phải trả người lao động
|
1.736
|
1.703
|
1.662
|
1.915
|
1.354
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
69
|
92
|
115
|
69
|
135
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
1.149
|
189
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.651
|
2.639
|
2.690
|
8.974
|
12.069
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
63
|
28
|
135
|
59
|
82
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
7.428
|
3.604
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
7.428
|
3.604
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
28.138
|
33.890
|
47.562
|
48.387
|
75.890
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
28.138
|
33.890
|
47.562
|
48.387
|
75.890
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
23.504
|
23.504
|
36.000
|
36.000
|
60.119
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
619
|
726
|
1.209
|
1.209
|
1.209
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4.015
|
9.660
|
10.353
|
6.688
|
5.128
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
34
|
0
|
4.810
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3.981
|
9.660
|
5.543
|
6.688
|
5.127
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
4.490
|
9.433
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
69.268
|
73.759
|
105.651
|
102.627
|
124.410
|