Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 50.013 51.097 63.490 57.318 73.318
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.403 3.117 2.057 4.810 4.159
1. Tiền 2.403 3.117 2.057 4.810 4.159
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 500 300 300 14.800
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 500 300 300 14.800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 28.178 33.552 35.735 33.226 36.248
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18.817 17.839 24.008 22.727 19.643
2. Trả trước cho người bán 6.281 14.909 10.108 5.791 8.993
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.743 962 1.892 4.944 8.154
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -663 -157 -273 -236 -542
IV. Tổng hàng tồn kho 18.985 13.792 24.303 18.896 16.196
1. Hàng tồn kho 19.547 14.354 24.866 19.458 16.717
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -562 -562 -562 -562 -521
V. Tài sản ngắn hạn khác 447 136 1.095 87 1.915
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 644
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 368 128 1.087 0 560
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 79 8 8 87 712
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 19.255 22.662 42.161 45.309 51.092
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 16.713 15.929 40.117 26.518 30.922
1. Tài sản cố định hữu hình 9.107 8.289 32.512 18.913 23.317
- Nguyên giá 21.040 20.169 44.711 33.501 40.940
- Giá trị hao mòn lũy kế -11.933 -11.880 -12.199 -14.589 -17.623
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 7.605 7.640 7.605 7.605 7.605
- Nguyên giá 7.772 7.842 7.842 7.842 7.842
- Giá trị hao mòn lũy kế -167 -202 -237 -237 -237
III. Bất động sản đầu tư 2.060 1.748 1.264 17.680 16.948
- Nguyên giá 10.388 10.388 10.388 27.815 23.579
- Giá trị hao mòn lũy kế -8.328 -8.640 -9.124 -10.135 -6.631
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 4.748 0 370 1.093
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 4.748 0 370 1.093
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 500 500 500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 500 500 500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 483 237 280 241 1.630
1. Chi phí trả trước dài hạn 483 237 280 241 1.630
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 69.268 73.759 105.651 102.627 124.410
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 41.130 39.869 58.089 54.240 48.520
I. Nợ ngắn hạn 41.130 39.869 50.661 50.636 48.520
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 28.079 27.537 34.032 27.875 24.141
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 6.180 4.097 9.088 4.722 6.121
4. Người mua trả tiền trước 17 141 115 1.638 278
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.336 3.634 2.825 4.234 4.151
6. Phải trả người lao động 1.736 1.703 1.662 1.915 1.354
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 69 92 115 69 135
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 1.149 189
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.651 2.639 2.690 8.974 12.069
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 63 28 135 59 82
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 7.428 3.604 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 7.428 3.604 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 28.138 33.890 47.562 48.387 75.890
I. Vốn chủ sở hữu 28.138 33.890 47.562 48.387 75.890
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 23.504 23.504 36.000 36.000 60.119
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 619 726 1.209 1.209 1.209
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4.015 9.660 10.353 6.688 5.128
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 34 0 4.810 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 3.981 9.660 5.543 6.688 5.127
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 4.490 9.433
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 69.268 73.759 105.651 102.627 124.410