1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
66.704
|
567.642
|
140.873
|
250.004
|
35.975
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
66.704
|
567.642
|
140.873
|
250.004
|
35.975
|
4. Giá vốn hàng bán
|
65.359
|
535.942
|
138.072
|
246.455
|
34.376
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.345
|
31.699
|
2.801
|
3.549
|
1.598
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
29.962
|
63.145
|
6
|
3.506
|
5.141
|
7. Chi phí tài chính
|
16.370
|
24.974
|
19.564
|
15.109
|
15.418
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.403
|
1.768
|
1.345
|
1.335
|
1.167
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.409
|
45.480
|
-19.569
|
-9.286
|
-14.170
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
12.124
|
22.622
|
1.467
|
-102
|
4.325
|
12. Thu nhập khác
|
77
|
41
|
19
|
187
|
1
|
13. Chi phí khác
|
1
|
670
|
4
|
76
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
76
|
-629
|
15
|
110
|
1
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
12.200
|
21.993
|
1.482
|
8
|
4.326
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.440
|
8.133
|
296
|
4.167
|
865
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.440
|
8.133
|
296
|
4.167
|
865
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9.760
|
13.859
|
1.186
|
-4.159
|
3.461
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9.760
|
13.859
|
1.186
|
-4.159
|
3.461
|