Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 126.974 111.017 161.973 131.395 116.627
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19.612 8.258 19.635 39.344 32.970
1. Tiền 9.612 3.258 11.635 13.344 12.970
2. Các khoản tương đương tiền 10.000 5.000 8.000 26.000 20.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10.750 12.250 6.250 12.700 16.750
1. Chứng khoán kinh doanh 750 750 750 750 750
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10.000 11.500 5.500 11.950 16.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 43.965 30.137 52.892 32.495 26.286
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 37.598 25.898 46.822 26.317 21.144
2. Trả trước cho người bán 1.713 840 1.678 3.715 1.721
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.272 4.461 5.454 3.524 4.483
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -619 -1.062 -1.062 -1.062 -1.062
IV. Tổng hàng tồn kho 48.180 54.235 78.186 42.490 35.869
1. Hàng tồn kho 49.256 55.311 79.262 42.490 35.869
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.076 -1.076 -1.076 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.468 6.137 5.011 4.366 4.752
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4.057 6.137 4.558 4.366 4.752
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 411 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 453 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 31.126 30.120 30.820 30.029 27.937
I. Các khoản phải thu dài hạn 5.172 5.172 5.601 5.601 4.600
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 5.172 5.172 5.601 5.601 4.600
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 18.938 18.803 18.529 18.153 17.651
1. Tài sản cố định hữu hình 17.761 17.407 17.293 16.944 16.614
- Nguyên giá 35.119 35.119 35.351 35.351 35.351
- Giá trị hao mòn lũy kế -17.358 -17.712 -18.058 -18.408 -18.738
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.177 1.396 1.236 1.210 1.038
- Nguyên giá 2.221 2.581 2.581 2.717 2.717
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.044 -1.184 -1.345 -1.507 -1.679
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 226 82 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 226 82 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 6.790 6.063 6.691 6.275 5.686
1. Chi phí trả trước dài hạn 6.790 6.063 6.691 6.275 5.686
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 158.100 141.137 192.793 161.424 144.564
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 83.954 72.201 119.661 83.396 64.698
I. Nợ ngắn hạn 83.954 72.201 119.661 83.396 64.698
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 54.761 40.566 80.983 43.505 33.915
4. Người mua trả tiền trước 1.312 704 1.803 709 816
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 368 2.021 2.702 2.374 543
6. Phải trả người lao động 18.658 23.343 28.541 30.905 24.213
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 66 0 0 273 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 8.156 2.326 2.605 2.984 2.645
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 634 3.241 3.027 2.647 2.566
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 74.147 68.936 73.132 78.027 79.865
I. Vốn chủ sở hữu 74.147 68.936 73.132 78.027 79.865
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 39.779 39.779 39.779 39.779 39.779
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 19.467 24.022 24.022 24.022 24.022
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14.900 5.135 9.331 14.226 16.064
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 14.226 14.232
- LNST chưa phân phối kỳ này 14.900 5.135 9.331 0 1.832
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 158.100 141.137 192.793 161.424 144.564