I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
38.708
|
46.590
|
41.537
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
22.100
|
-1.411
|
-128
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.210
|
4.120
|
5.455
|
- Các khoản dự phòng
|
15.595
|
-6.483
|
-6.807
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-132
|
-106
|
-1.894
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2.428
|
1.059
|
3.118
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
60.808
|
45.179
|
41.410
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-38.490
|
694
|
-18.535
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-110.469
|
-69.998
|
16.002
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
159.936
|
14.644
|
61.383
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.474
|
747
|
158
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.428
|
-1.059
|
-3.118
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5.952
|
-10.778
|
-10.873
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
988
|
5.365
|
3.716
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.531
|
-5.277
|
-14.235
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
59.388
|
-20.481
|
75.908
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5.733
|
-10.395
|
-16.033
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
174
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-8.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
200
|
400
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-2.000
|
-16.692
|
-17.838
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
6.000
|
2.645
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
132
|
106
|
1.894
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7.600
|
-20.781
|
-36.759
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
5.250
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.036.074
|
1.073.774
|
1.163.183
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.038.783
|
-1.027.863
|
-1.179.123
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7.397
|
-8.044
|
-8.912
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-10.105
|
43.117
|
-24.852
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
41.683
|
1.856
|
14.297
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
0
|
41.683
|
43.538
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
41.683
|
43.538
|
57.835
|