Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 18.202 21.915
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 18.202 21.915
4. Giá vốn hàng bán 15.496 18.363
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.706 3.552
6. Doanh thu hoạt động tài chính 148 354
7. Chi phí tài chính 39 31
-Trong đó: Chi phí lãi vay 39 31
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.371 482
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.622 2.689
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -177 704
12. Thu nhập khác 0 53
13. Chi phí khác 6 46
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -6 7
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -183 710
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 73
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 73
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -183 637
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -183 637