I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.358
|
1.714
|
619
|
15.104
|
23.018
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
11.616
|
7.856
|
7.916
|
62.479
|
55.782
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.336
|
1.901
|
1.439
|
36.874
|
33.748
|
- Các khoản dự phòng
|
1.243
|
-1.243
|
0
|
7.311
|
14.930
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
2.834
|
-2.344
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-22
|
198
|
-5
|
-2.358
|
-7.796
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
8.059
|
7.000
|
6.482
|
17.817
|
17.244
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
12.974
|
9.570
|
8.535
|
77.583
|
78.799
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
3.678
|
-4.714
|
13.069
|
-11.325
|
10.894
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4.314
|
3.530
|
8.634
|
3.387
|
4.859
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
19.865
|
-9.808
|
-21.523
|
59.983
|
7.136
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.155
|
496
|
183
|
818
|
1.235
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.709
|
-6.236
|
-5.857
|
-18.206
|
-17.803
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-227
|
-265
|
-407
|
-2.039
|
-2.159
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
-129
|
-5.945
|
-2.190
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
37.051
|
-7.426
|
2.505
|
104.257
|
80.771
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-581
|
-1.581
|
-394
|
-9.798
|
-13.496
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
112
|
0
|
794
|
13.060
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-22.350
|
-29.110
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
10.000
|
32.873
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
22
|
25
|
5
|
78
|
515
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-559
|
-1.444
|
-389
|
-21.276
|
3.842
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
42.256
|
59.908
|
75.725
|
782.869
|
860.441
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-69.158
|
-57.685
|
-88.517
|
-882.487
|
-908.412
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-748
|
0
|
-5.201
|
-7.793
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-26.902
|
1.475
|
-12.792
|
-104.819
|
-55.764
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
9.590
|
-7.395
|
-10.676
|
-21.838
|
28.849
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9.119
|
18.710
|
11.315
|
28.859
|
7.020
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
-1
|
-4
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18.710
|
11.315
|
639
|
7.020
|
35.864
|