1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
35.719
|
53.127
|
91.555
|
79.059
|
69.013
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
97
|
142
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
35.622
|
52.985
|
91.555
|
79.059
|
69.013
|
4. Giá vốn hàng bán
|
28.644
|
27.746
|
68.944
|
60.249
|
56.103
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6.977
|
25.239
|
22.610
|
18.809
|
12.910
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.292
|
1.680
|
22
|
25
|
5
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
131
|
8.059
|
7.000
|
6.482
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
131
|
8.059
|
7.000
|
6.482
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
25
|
2
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.549
|
6.781
|
13.068
|
9.843
|
5.649
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
695
|
20.004
|
1.506
|
1.992
|
785
|
12. Thu nhập khác
|
3.912
|
1.349
|
0
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
1.737
|
5.333
|
148
|
278
|
165
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.175
|
-3.984
|
-148
|
-278
|
-165
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.870
|
16.020
|
1.358
|
1.714
|
619
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
249
|
6.331
|
301
|
346
|
157
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-1.421
|
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
249
|
4.910
|
301
|
346
|
157
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.621
|
11.110
|
1.057
|
1.368
|
463
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.621
|
11.110
|
1.057
|
1.368
|
463
|