Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2015 Q2 2015 Q3 2015 Q4 2015 Q1 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 217 504 1.017 1.049 972
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 217 504 1.017 1.049 972
4. Giá vốn hàng bán 287 553 675 566 512
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -70 -49 342 483 460
6. Doanh thu hoạt động tài chính 29 30 17 53 0
7. Chi phí tài chính 0 0 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 214 439 345 452 377
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -255 -458 15 85 83
12. Thu nhập khác 0 49 0 5 0
13. Chi phí khác 0 13 0 11 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 36 0 -7 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -255 -422 15 78 83
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 3 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 3 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -255 -422 11 78 83
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -255 -422 11 78 83