1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
217
|
504
|
1.017
|
1.049
|
972
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
217
|
504
|
1.017
|
1.049
|
972
|
4. Giá vốn hàng bán
|
287
|
553
|
675
|
566
|
512
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-70
|
-49
|
342
|
483
|
460
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
29
|
30
|
17
|
53
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
214
|
439
|
345
|
452
|
377
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-255
|
-458
|
15
|
85
|
83
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
49
|
0
|
5
|
0
|
13. Chi phí khác
|
0
|
13
|
0
|
11
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
36
|
0
|
-7
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-255
|
-422
|
15
|
78
|
83
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
3
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
3
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-255
|
-422
|
11
|
78
|
83
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-255
|
-422
|
11
|
78
|
83
|