I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
3.392.575
|
3.337.872
|
3.407.236
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-855.892
|
-834.981
|
-1.020.437
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-186.219
|
-151.642
|
-204.419
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-75.920
|
-61.749
|
-32.576
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-17.771
|
-69.335
|
-108.420
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
118.241
|
371.652
|
311.473
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-338.721
|
-453.680
|
-727.210
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2.036.293
|
2.138.138
|
1.625.647
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-23.283
|
-23.384
|
-19.102
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.152
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-112.000
|
-138.900
|
-145.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
142.000
|
137.000
|
137.400
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-2.274
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.426
|
2.043
|
2.205
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
10.022
|
-23.241
|
-24.998
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
70.689
|
62.081
|
50.647
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.138.023
|
-2.177.627
|
-1.634.888
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-11.435
|
-11.435
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2.067.334
|
-2.126.980
|
-1.595.677
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-21.019
|
-12.083
|
4.973
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
63.239
|
42.504
|
30.416
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
284
|
-5
|
-93
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
42.504
|
30.416
|
35.295
|