1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
756.657
|
690.600
|
715.486
|
1.036.162
|
1.170.473
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4.643
|
19.354
|
11.852
|
20.476
|
26.527
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
752.014
|
671.246
|
703.634
|
1.015.686
|
1.143.946
|
4. Giá vốn hàng bán
|
564.820
|
483.609
|
493.482
|
733.585
|
934.032
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
187.194
|
187.637
|
210.152
|
282.100
|
209.914
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
137.492
|
71.964
|
59.674
|
52.992
|
40.016
|
7. Chi phí tài chính
|
46.523
|
34.566
|
36.567
|
39.830
|
33.584
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
37.582
|
33.264
|
31.511
|
36.283
|
29.170
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
128.026
|
97.996
|
74.481
|
104.007
|
87.868
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
46.381
|
41.737
|
48.890
|
49.809
|
51.309
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
103.757
|
85.301
|
109.888
|
141.447
|
77.169
|
12. Thu nhập khác
|
2.935
|
1.050
|
753
|
865
|
1.030
|
13. Chi phí khác
|
1.960
|
407
|
357
|
770
|
77
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
976
|
643
|
396
|
94
|
953
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
104.733
|
85.944
|
110.284
|
141.542
|
78.122
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
17.821
|
18.389
|
21.196
|
32.138
|
14.928
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-92
|
-1.372
|
1.332
|
-3.511
|
1.051
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
17.729
|
17.017
|
22.528
|
28.628
|
15.979
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
87.004
|
68.928
|
87.756
|
112.914
|
62.143
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-1.470
|
2.537
|
1.796
|
1.273
|
417
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
88.474
|
66.391
|
85.961
|
111.641
|
61.726
|