1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
244.689
|
267.067
|
262.349
|
396.369
|
282.910
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
7.908
|
8.301
|
3.007
|
7.310
|
4.970
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
236.781
|
258.765
|
259.342
|
389.058
|
277.940
|
4. Giá vốn hàng bán
|
185.645
|
216.559
|
224.330
|
307.497
|
214.468
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
51.135
|
42.206
|
35.011
|
81.561
|
63.472
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
10.545
|
10.210
|
9.767
|
9.494
|
9.229
|
7. Chi phí tài chính
|
8.077
|
8.792
|
8.844
|
7.871
|
7.061
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7.521
|
7.257
|
7.630
|
6.763
|
6.953
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
23.347
|
9.615
|
23.018
|
31.888
|
19.826
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.087
|
12.094
|
11.994
|
15.134
|
10.438
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
18.169
|
21.916
|
922
|
36.162
|
35.377
|
12. Thu nhập khác
|
346
|
502
|
54
|
128
|
80
|
13. Chi phí khác
|
12
|
49
|
10
|
6
|
7.402
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
334
|
452
|
44
|
123
|
-7.323
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
18.503
|
22.368
|
966
|
36.284
|
28.054
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.683
|
1.911
|
202
|
9.132
|
4.768
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
144
|
2.634
|
66
|
-1.794
|
1.000
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.827
|
4.546
|
268
|
7.338
|
5.768
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
14.676
|
17.822
|
698
|
28.947
|
22.286
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
87
|
113
|
122
|
95
|
146
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
14.589
|
17.709
|
576
|
28.852
|
22.141
|