Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 135.885 117.023 120.906 115.731 129.894
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.706 1.290 3.977 3.584 2.390
1. Tiền 2.706 1.290 3.977 3.584 2.390
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 73.728 72.803 73.404 68.373 79.385
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22.273 20.882 21.295 15.291 26.677
2. Trả trước cho người bán 923 1.680 1.838 2.260 815
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 54.817 54.528 54.557 55.108 56.179
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4.286 -4.286 -4.286 -4.286 -4.286
IV. Tổng hàng tồn kho 53.874 39.758 41.810 42.441 47.394
1. Hàng tồn kho 53.874 39.758 41.810 42.441 47.394
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5.577 3.171 1.715 1.333 725
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.489 1.138 803 526 214
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.956 1.964 843 738 417
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 131 69 69 69 94
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 349.758 345.462 340.841 335.653 329.868
I. Các khoản phải thu dài hạn 72.240 72.240 72.240 72.240 72.240
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 72.240 72.240 72.240 72.240 72.240
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 167.296 162.153 157.731 152.211 146.799
1. Tài sản cố định hữu hình 167.296 162.153 157.731 152.211 146.799
- Nguyên giá 286.035 286.477 287.594 287.594 287.701
- Giá trị hao mòn lũy kế -118.739 -124.324 -129.862 -135.383 -140.902
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 811 811 811 811 811
- Giá trị hao mòn lũy kế -811 -811 -811 -811 -811
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.912 1.912 1.912 1.912 1.912
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.912 1.912 1.912 1.912 1.912
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 93.960 93.960 93.960 93.960 93.960
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 93.960 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 93.960 93.960 0 93.960 93.960
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 14.350 15.197 14.998 15.330 14.957
1. Chi phí trả trước dài hạn 14.350 15.197 14.998 15.330 14.957
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 485.642 462.485 461.747 451.385 459.762
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 378.195 361.209 365.022 364.791 374.629
I. Nợ ngắn hạn 245.520 245.534 249.346 249.116 258.954
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 68.655 83.455 84.235 84.335 84.585
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 37.646 28.475 22.237 18.526 33.752
4. Người mua trả tiền trước 16.910 11.184 18.459 17.314 10.679
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 54.009 54.008 54.006 54.006 53.996
6. Phải trả người lao động 1.378 1.709 2.132 2.708 1.341
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 27.136 30.273 33.690 37.521 39.694
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 39.502 36.144 34.302 34.420 34.622
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 285 285 285 285 285
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 132.676 115.676 115.676 115.676 115.676
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 93.960 93.960 93.960 93.960 93.960
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 38.716 21.716 21.716 21.716 21.716
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 107.447 101.275 96.725 86.594 85.133
I. Vốn chủ sở hữu 107.272 101.100 96.550 86.418 84.958
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200.000 200.000 200.000 200.000 200.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 4.903 4.903 4.903 4.903 4.903
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 3.267 3.267 3.267 3.267 3.267
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 250 250 250 250 250
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -101.148 -107.319 -111.870 -122.001 -123.462
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -98.018 -98.018 -98.018 -98.018 -122.068
- LNST chưa phân phối kỳ này -3.129 -9.301 -13.851 -23.983 -1.394
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 175 175 175 175 175
1. Nguồn kinh phí 175 175 175 175 175
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 485.642 462.485 461.747 451.385 459.762