Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 55.278 56.246 37.567 44.479 44.855
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 136 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 55.278 56.110 37.567 44.479 44.855
4. Giá vốn hàng bán 51.257 53.186 33.982 44.751 41.010
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4.021 2.924 3.585 -272 3.845
6. Doanh thu hoạt động tài chính 16 28 8 5 1
7. Chi phí tài chính 3.320 3.918 4.041 4.545 2.782
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.314 3.912 4.000 4.456 2.763
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 967 1.190 797 1.321 704
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.785 3.457 3.288 3.779 2.877
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -3.034 -5.614 -4.534 -9.913 -2.518
12. Thu nhập khác 108 21 1.087 60 1.156
13. Chi phí khác 203 458 1.104 278 33
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -95 -437 -16 -218 1.124
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -3.129 -6.051 -4.550 -10.131 -1.394
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -3.129 -6.051 -4.550 -10.131 -1.394
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -3.129 -6.051 -4.550 -10.131 -1.394