Đơn vị: 1.000.000đ
  2013 2014 2015 2016 2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 164.236 155.943 74.640 70.023 104.494
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.685 3.004 3.886 1.118 7.855
1. Tiền 1.685 3.004 3.886 1.118 2.855
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 5.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130.089 120.408 40.658 32.483 37.483
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 154.388 156.621 158.506 164.862 164.651
2. Trả trước cho người bán 3.304 4.682 3.297 152 4.782
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.775 2.064 1.808 8.945 9.326
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29.379 -42.959 -122.952 -141.476 -141.276
IV. Tổng hàng tồn kho 31.972 32.206 29.184 35.511 58.245
1. Hàng tồn kho 31.972 32.206 29.184 35.511 58.245
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 490 325 911 911 911
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 29 60 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 144 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 34 33 911 911 911
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 283 231 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 15.176 12.626 9.061 11.207 32.877
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 3.000 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 3.000 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 14.570 11.758 6.851 6.067 12.006
1. Tài sản cố định hữu hình 12.825 10.042 6.851 6.067 12.006
- Nguyên giá 61.831 62.744 61.337 62.400 70.555
- Giá trị hao mòn lũy kế -49.006 -52.702 -54.486 -56.333 -58.550
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.745 1.717 0 0 0
- Nguyên giá 3.375 3.375 1.687 1.687 1.687
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.630 -1.659 -1.687 -1.687 -1.687
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 2.374 2.374 2.374 2.374 2.374
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.374 -2.374 -2.374 -2.374 -2.374
IV. Tài sản dở dang dài hạn 19 0 0 0 517
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 517
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 100 100 2.140 2.140 20.354
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 2.040 2.040 2.040
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 100 100 100 100 100
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 18.214
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 487 768 70 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 277 519 70 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 210 248 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 179.413 168.569 83.701 81.230 137.370
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 115.631 104.994 87.666 77.123 34.961
I. Nợ ngắn hạn 112.152 103.407 87.666 77.123 34.961
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 73.595 64.572 57.040 40.367 20.171
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 19.274 17.877 13.156 15.959 6.799
4. Người mua trả tiền trước 4.019 7.509 6.817 10.273 1.483
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6.066 2.998 1.010 790 760
6. Phải trả người lao động 2.499 2.393 1.390 2.963 506
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.822 4.184 4.883 3.736 2.094
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.704 3.277 2.981 2.955 3.000
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 173 598 389 79 149
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3.479 1.587 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 300 300 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3.179 1.287 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 63.782 63.575 -3.964 4.107 102.409
I. Vốn chủ sở hữu 61.941 62.107 -5.095 2.877 101.522
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 43.500 43.500 43.500 43.500 110.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.413 1.413 1.413 1.413 11.317
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 8.227 8.538 9.018 9.018 9.018
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6.673 4.740 -59.026 -51.055 -28.813
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 -59.026 -51.055
- LNST chưa phân phối kỳ này -59.026 7.972 22.242
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 2.128 3.916 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1.841 1.468 1.131 1.230 887
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 1.841 1.468 1.131 1.230 887
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 179.413 168.569 83.701 81.230 137.370