Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2017 Q4 2017 Q1 2018 Q2 2018 Q3 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 125.561 104.494 120.522 104.974 109.125
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.306 7.855 2.666 1.030 4.442
1. Tiền 5.306 2.855 2.666 1.030 4.442
2. Các khoản tương đương tiền 0 5.000 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 35.000 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 35.000 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 30.955 37.483 52.858 44.136 44.938
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 162.505 164.651 183.024 175.398 176.309
2. Trả trước cho người bán 1.218 4.782 1.877 137 428
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 8.709 9.326 9.116 9.761 9.360
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -141.476 -141.276 -141.160 -141.160 -141.160
IV. Tổng hàng tồn kho 53.236 58.245 63.943 58.896 58.834
1. Hàng tồn kho 53.236 58.245 63.943 58.896 58.834
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.064 911 1.055 911 911
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 153 0 93 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 911 911 963 911 911
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 16.366 32.877 39.963 46.120 45.243
I. Các khoản phải thu dài hạn 3.214 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 3.214 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 10.811 12.006 19.245 25.504 24.387
1. Tài sản cố định hữu hình 10.811 12.006 19.245 25.504 24.387
- Nguyên giá 68.629 70.555 78.510 85.664 85.397
- Giá trị hao mòn lũy kế -57.819 -58.550 -59.265 -60.161 -61.009
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 1.687 1.687 1.687 1.687 1.687
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.687 -1.687 -1.687 -1.687 -1.687
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 2.374 2.374 2.374 2.374 2.374
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.374 -2.374 -2.374 -2.374 -2.374
IV. Tài sản dở dang dài hạn 202 517 464 362 371
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 202 517 464 362 371
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2.140 20.354 20.254 20.254 20.484
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2.040 2.040 2.040 2.040 2.040
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 100 100 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 18.214 18.214 18.214 18.444
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 141.927 137.370 160.484 151.093 154.368
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 48.985 34.961 54.747 39.238 38.473
I. Nợ ngắn hạn 48.985 34.961 54.747 39.238 38.473
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 22.076 20.171 24.976 21.244 20.802
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 14.939 6.799 23.253 10.669 12.022
4. Người mua trả tiền trước 3.492 1.483 2.329 1.851 1.833
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11 760 0 790 839
6. Phải trả người lao động 1.295 506 139 847 -847
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.736 2.094 1.486 1.297 1.297
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.071 3.000 2.561 2.525 2.524
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 365 149 4 15 3
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 92.942 102.409 105.737 111.856 115.894
I. Vốn chủ sở hữu 91.969 101.522 105.887 111.141 116.169
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 110.000 110.000 110.000 110.000 110.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 11.317 11.317 11.317 11.317 11.317
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 9.018 9.018 9.018 9.018 9.018
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -38.366 -28.813 -24.448 -19.194 -14.166
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -51.055
- LNST chưa phân phối kỳ này 22.242
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 973 887 -150 715 -275
1. Nguồn kinh phí 0 0 -951 0 -904
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 973 887 801 715 629
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 141.927 137.370 160.484 151.093 154.368