1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5.814.793
|
2.898.850
|
10.106.634
|
5.632.614
|
3.705.959
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.215
|
8.196
|
23.616
|
51.192
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
5.813.578
|
2.890.654
|
10.083.018
|
5.581.422
|
3.705.959
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.729.976
|
1.016.048
|
4.491.592
|
2.636.764
|
2.013.117
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3.083.602
|
1.874.606
|
5.591.426
|
2.944.659
|
1.692.842
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
270.472
|
72.635
|
352.727
|
464.187
|
409.151
|
7. Chi phí tài chính
|
209.031
|
858.284
|
543.612
|
521.115
|
593.253
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
198.519
|
308.766
|
527.034
|
483.913
|
548.921
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
149.337
|
-10.584
|
325
|
1.635
|
-112.382
|
9. Chi phí bán hàng
|
483.126
|
488.536
|
1.881.117
|
1.056.918
|
583.292
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
501.464
|
546.454
|
997.632
|
1.081.691
|
371.854
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.309.789
|
43.383
|
2.522.117
|
750.756
|
441.212
|
12. Thu nhập khác
|
125.728
|
109.570
|
70.053
|
72.190
|
157.108
|
13. Chi phí khác
|
47.004
|
78.471
|
76.151
|
79.505
|
140.741
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
78.724
|
31.099
|
-6.098
|
-7.315
|
16.367
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.388.514
|
74.482
|
2.516.019
|
743.441
|
457.579
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
505.980
|
349.838
|
849.226
|
316.427
|
186.397
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-3.685
|
-148.878
|
71.737
|
-42.018
|
116.626
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
502.295
|
200.960
|
920.963
|
274.410
|
303.023
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.886.219
|
-126.478
|
1.595.056
|
469.031
|
154.556
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
669.704
|
305.452
|
437.796
|
320.206
|
-21.793
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.216.515
|
-431.930
|
1.157.260
|
148.826
|
176.349
|