I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-96.387
|
249.271
|
183.118
|
121.577
|
132.604
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
144.192
|
-159.633
|
162.806
|
209.643
|
128.878
|
- Khấu hao TSCĐ
|
20.910
|
20.653
|
21.703
|
18.559
|
20.892
|
- Các khoản dự phòng
|
-58
|
13.706
|
-372
|
8.293
|
190
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
-168
|
-168
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-17.151
|
-337.726
|
-1.959
|
61.699
|
-7.345
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
140.491
|
143.735
|
143.435
|
121.261
|
115.309
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
47.805
|
89.639
|
345.924
|
331.221
|
261.481
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
883.156
|
-21.843
|
-637.269
|
-309.040
|
43.273
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1.083.003
|
-72.150
|
112
|
485.505
|
129.268
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
151.478
|
-163.538
|
184.281
|
-771.071
|
-320.725
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
25.523
|
-18.301
|
57.266
|
82.548
|
53.805
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-192.250
|
-156.024
|
-88.263
|
-106.129
|
-104.177
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-32.566
|
-22.322
|
-44.775
|
-84.027
|
-93.464
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4.312
|
-1.779
|
-3.267
|
-3.810
|
-3.625
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-204.169
|
-366.319
|
-185.991
|
-374.803
|
-34.164
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-33.168
|
-32.965
|
-26.979
|
-36.169
|
-632
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.228
|
3.590
|
10.990
|
3.986
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-403.596
|
-514.970
|
-70.064
|
-286.000
|
-6.316
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
121.585
|
71.424
|
439.330
|
509.844
|
19.096
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-2.872
|
0
|
-14.535
|
-7.900
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
650.053
|
41.150
|
89.082
|
17.803
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
21.784
|
-3.574
|
9.297
|
1.277
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-292.166
|
170.686
|
403.725
|
267.485
|
22.051
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
39.820
|
-24.530
|
-159
|
13.860
|
1.219.414
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.623.618
|
197.360
|
445.870
|
1.032.886
|
555.396
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.434.792
|
-137.921
|
-474.029
|
-1.267.327
|
-639.163
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-36.063
|
386
|
-484
|
-39.854
|
-259
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
192.584
|
35.295
|
-28.802
|
-260.434
|
1.135.387
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-303.751
|
-160.338
|
188.931
|
-367.752
|
1.123.274
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
918.979
|
615.228
|
454.890
|
643.821
|
276.069
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
615.228
|
454.890
|
643.821
|
276.069
|
1.399.343
|