Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 45.585 42.614 36.863 19.536 22.216
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9.592 29.060 5.609 552 2.704
1. Tiền 3.892 23.360 5.609 552 2.704
2. Các khoản tương đương tiền 5.700 5.700 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20.680 6.735 24.890 17.913 2.218
1. Chứng khoán kinh doanh 9.396 4.950 22.311 18.642 759
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -268 -165 -292 -2.229 -60
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11.553 1.950 2.871 1.500 1.519
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15.081 6.582 6.096 762 16.941
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2.460 837 570 570 0
2. Trả trước cho người bán 0 44 1 0 22
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3.400 3.400 3.400 3.400 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 89.050 87.432 87.154 86.746 16.919
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -79.829 -85.130 -85.030 -89.954 0
IV. Tổng hàng tồn kho 8 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 8 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 225 238 268 308 352
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 50 91 130
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 225 238 218 218 222
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 46.032 45.429 43.118 48.949 48.782
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3.107 2.940 642 475 307
1. Tài sản cố định hữu hình 977 810 642 475 307
- Nguyên giá 1.340 1.340 1.340 1.340 1.340
- Giá trị hao mòn lũy kế -363 -530 -698 -865 -1.033
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.130 2.130 0 0 0
- Nguyên giá 2.190 2.190 60 30 30
- Giá trị hao mòn lũy kế -60 -60 -60 -30 -30
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 42.475 42.475 42.475 48.475 48.475
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 48.863 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 42.863 42.863 42.863 0 48.863
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -389 -389 -389 -389 -389
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 450 15 1 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 38 15 1 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 412 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 91.617 88.043 79.981 68.485 70.998
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2.010 2.191 1.855 1.867 3.919
I. Nợ ngắn hạn 2.010 2.191 1.855 1.867 3.919
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 855 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 606 6 5 0 0
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 91 98 110 4 60
6. Phải trả người lao động 454 234 513 352 352
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.149 1.287 1.227 1.511 3.507
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi -290 -290 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 89.607 85.852 78.126 66.618 67.079
I. Vốn chủ sở hữu 89.607 85.852 78.126 66.618 67.079
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 108.800 108.800 108.800 108.800 108.800
2. Thặng dư vốn cổ phần 31.455 31.455 31.455 31.455 31.455
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 5.326 5.326 5.326 5.326 5.326
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -133 -133 -133 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -55.840 -59.596 -67.322 -78.962 -78.502
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -56.080 -55.840 -59.596 -69.944 -78.962
- LNST chưa phân phối kỳ này 239 -3.755 -7.726 -9.019 460
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 91.617 88.043 79.981 68.485 70.998