Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 69.494 97.036 113.156 71.897 60.736
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.473 13.569 37.127 13.124 14.708
1. Tiền 4.473 13.569 37.127 13.124 14.708
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3.500 38.000 26.000 1.406 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3.500 38.000 26.000 1.406 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 22.042 14.409 18.966 29.557 16.841
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22.700 15.943 17.369 25.167 10.839
2. Trả trước cho người bán 1.441 2.555 7.552 5.419 7.045
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.711 1.458 1.866 7.702 7.478
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5.810 -5.546 -7.821 -8.731 -8.521
IV. Tổng hàng tồn kho 33.563 25.490 27.028 27.621 28.205
1. Hàng tồn kho 33.563 25.490 29.113 29.706 30.434
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -2.085 -2.085 -2.230
V. Tài sản ngắn hạn khác 5.916 5.567 4.034 189 982
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 83 1 0 189 90
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 5.566 0 0 892
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 5.833 0 4.034 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 18.931 16.826 15.404 74.078 102.142
I. Các khoản phải thu dài hạn 167 1.755 2.417 2.123 38.348
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 167 1.755 2.417 2.123 38.348
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 9.689 8.753 7.546 6.928 9.024
1. Tài sản cố định hữu hình 9.689 8.753 7.546 6.928 9.024
- Nguyên giá 28.009 27.678 26.667 27.292 31.376
- Giá trị hao mòn lũy kế -18.321 -18.925 -19.121 -20.365 -22.353
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 5.579 5.072 4.565 4.058 3.550
- Nguyên giá 12.680 12.680 12.680 12.680 12.680
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.101 -7.608 -8.115 -8.622 -9.130
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 480 480 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 480 480 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 160 160 160 60.386 51.124
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 51.000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 160 160 160 160 160
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 -36
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 60.226 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.337 1.086 236 103 97
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.240 989 140 7 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 97 97 97 97 97
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 88.425 113.862 128.560 145.975 162.878
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 22.413 47.468 56.677 70.499 86.696
I. Nợ ngắn hạn 21.265 41.321 50.529 49.351 74.086
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3.932 16.812 21.700 18.951 20.225
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 13.468 12.824 11.766 12.950 19.260
4. Người mua trả tiền trước 1.025 7.205 9.427 6.295 15.027
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 623 366 859 3.964 10.979
6. Phải trả người lao động 446 472 634 175 47
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 221 1.520 3.563 5.367 3.639
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.514 1.288 1.754 1.270 4.107
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 37 834 827 380 802
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.148 6.148 6.148 21.148 12.610
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.148 6.148 6.148 21.148 11.148
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 1.463
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 66.012 66.393 71.883 75.476 76.182
I. Vốn chủ sở hữu 66.012 66.393 71.883 75.476 76.182
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 37.803 37.803 37.803 37.803 37.803
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1.387 1.387 1.387 1.387 1.387
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 5.997 5.997 5.997 5.997 5.997
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20.826 21.207 26.696 30.289 30.996
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20.790 19.826 21.069 24.243 27.038
- LNST chưa phân phối kỳ này 36 1.381 5.627 6.046 3.958
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 88.425 113.862 128.560 145.975 162.878