Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 71.085 77.826 72.055 96.132 60.592
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 71.085 77.826 72.055 96.132 60.592
4. Giá vốn hàng bán 61.479 60.805 49.448 78.939 49.401
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 9.606 17.022 22.606 17.193 11.191
6. Doanh thu hoạt động tài chính 468 1.422 3.277 5.107 6.746
7. Chi phí tài chính 1.173 547 1.652 1.539 2.109
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.173 505 1.399 1.537 2.073
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 3.130 6.418 8.075 6.667 4.166
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.992 10.009 9.374 6.616 6.260
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -221 1.468 6.782 7.477 5.403
12. Thu nhập khác 751 512 414 233 414
13. Chi phí khác 433 311 74 86 727
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 318 200 340 147 -312
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 97 1.669 7.122 7.624 5.090
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 61 288 1.495 1.578 1.133
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 61 288 1.495 1.578 1.133
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 36 1.381 5.627 6.046 3.958
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 36 1.381 5.627 6.046 3.958