Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 14.184 52.500 22.996 -15.403 11.472
2. Điều chỉnh cho các khoản 20.106 14.922 21.649 49.403 17.136
- Khấu hao TSCĐ 9.178 15.327 12.140 11.677 9.994
- Các khoản dự phòng 322 -1.807 -118 31.885 -111
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 16 -21 -24 32 -13
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1.529 -11.228 -2.586 -5.529 -1.824
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 12.119 12.651 12.238 11.339 9.089
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 34.291 67.421 44.645 34.000 28.608
- Tăng, giảm các khoản phải thu -9.648 2.528 7.391 4.095 619
- Tăng, giảm hàng tồn kho -6.764 -18.616 -26.104 -2.300 20.699
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 18.975 -29.517 -19.830 9.677 11.784
- Tăng giảm chi phí trả trước -17.649 1.522 8.596 9.443 -20.048
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -12.529 -12.693 -11.919 -10.996 -9.600
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -6.113 -5.513 805 -4.744 -3.104
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -348 -4.127 -659 -77 -5.549
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 214 1.005 2.926 39.098 23.408
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.424 -2.330 0 -451 -560
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1.155 127 312 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -2.500 -52.600 -47.600 -12.300 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 120.000 47.500 0 3.600
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3.030 0 0 2.658
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.222 11.768 4.117 4.187 1.614
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2.702 81.022 4.144 -8.252 7.312
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 504.818 670.136 498.730 603.818 627.876
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -500.453 -601.716 -587.098 -510.941 -725.957
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -249 -172 -167 -167 -210
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -79.721 163 -25 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 4.116 -11.473 -88.373 92.685 -98.291
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1.628 70.554 -81.302 123.531 -67.571
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 92.098 93.718 164.286 83.008 206.505
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -9 14 25 -34 14
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 93.718 164.286 83.008 206.505 138.948