I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
14.184
|
52.500
|
22.996
|
-15.403
|
11.472
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
20.106
|
14.922
|
21.649
|
49.403
|
17.136
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9.178
|
15.327
|
12.140
|
11.677
|
9.994
|
- Các khoản dự phòng
|
322
|
-1.807
|
-118
|
31.885
|
-111
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
16
|
-21
|
-24
|
32
|
-13
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.529
|
-11.228
|
-2.586
|
-5.529
|
-1.824
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
12.119
|
12.651
|
12.238
|
11.339
|
9.089
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
34.291
|
67.421
|
44.645
|
34.000
|
28.608
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-9.648
|
2.528
|
7.391
|
4.095
|
619
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-6.764
|
-18.616
|
-26.104
|
-2.300
|
20.699
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
18.975
|
-29.517
|
-19.830
|
9.677
|
11.784
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-17.649
|
1.522
|
8.596
|
9.443
|
-20.048
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-12.529
|
-12.693
|
-11.919
|
-10.996
|
-9.600
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6.113
|
-5.513
|
805
|
-4.744
|
-3.104
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-348
|
-4.127
|
-659
|
-77
|
-5.549
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
214
|
1.005
|
2.926
|
39.098
|
23.408
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.424
|
-2.330
|
0
|
-451
|
-560
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
1.155
|
127
|
312
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2.500
|
-52.600
|
-47.600
|
-12.300
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
120.000
|
47.500
|
0
|
3.600
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
3.030
|
0
|
0
|
2.658
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.222
|
11.768
|
4.117
|
4.187
|
1.614
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.702
|
81.022
|
4.144
|
-8.252
|
7.312
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
504.818
|
670.136
|
498.730
|
603.818
|
627.876
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-500.453
|
-601.716
|
-587.098
|
-510.941
|
-725.957
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-249
|
-172
|
-167
|
-167
|
-210
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-79.721
|
163
|
-25
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
4.116
|
-11.473
|
-88.373
|
92.685
|
-98.291
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.628
|
70.554
|
-81.302
|
123.531
|
-67.571
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
92.098
|
93.718
|
164.286
|
83.008
|
206.505
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-9
|
14
|
25
|
-34
|
14
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
93.718
|
164.286
|
83.008
|
206.505
|
138.948
|