I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
30.289
|
25.262
|
17.832
|
23.339
|
28.183
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-21.763
|
-12.479
|
-15.139
|
-24.023
|
-14.062
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-6.771
|
-4.610
|
-4.122
|
-3.301
|
-4.309
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-94
|
-60
|
|
-28
|
-71
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-1.580
|
-1.869
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
588
|
2.760
|
2.776
|
1.664
|
1.162
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-3.198
|
-6.109
|
-2.304
|
-4.484
|
-2.770
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-950
|
3.185
|
-2.826
|
-6.834
|
8.132
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-5.000
|
-52.000
|
-8.000
|
-51.000
|
-20.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
61.000
|
8.000
|
67.516
|
12.984
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5.000
|
9.000
|
|
16.516
|
-7.516
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
7.548
|
|
1.803
|
2.682
|
6.754
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-7.548
|
|
-1.803
|
-2.682
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
-16.500
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
7.548
|
-7.548
|
1.803
|
-15.621
|
4.072
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.598
|
4.636
|
-1.023
|
-5.939
|
4.688
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.686
|
6.285
|
10.921
|
9.899
|
3.959
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6.285
|
10.921
|
9.899
|
3.959
|
8.648
|