Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 32.704 23.538 29.505 38.128 39.985
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 32.704 23.538 29.505 38.128 39.985
4. Giá vốn hàng bán 24.218 15.660 21.561 32.538 34.371
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 8.486 7.879 7.944 5.590 5.614
6. Doanh thu hoạt động tài chính 863 744 691 702 598
7. Chi phí tài chính 25 5 5 3 14
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 3
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 651 510 299 99 98
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.325 7.837 8.566 6.309 5.899
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 348 271 -234 -119 201
12. Thu nhập khác 147 67 101 38 91
13. Chi phí khác 1 7 33 37 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 146 60 68 1 91
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 495 332 -166 -119 292
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 99 66 0 0 58
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 99 66 0 0 58
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 396 265 -166 -119 234
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 396 265 -166 -119 234