1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
682.097
|
622.782
|
791.106
|
796.435
|
720.440
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
190
|
681
|
514
|
372
|
563
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
681.907
|
622.101
|
790.592
|
796.063
|
719.878
|
4. Giá vốn hàng bán
|
471.738
|
450.898
|
563.721
|
572.450
|
505.192
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
210.169
|
171.203
|
226.871
|
223.612
|
214.686
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
46.080
|
28.837
|
37.016
|
36.594
|
38.199
|
7. Chi phí tài chính
|
2.072
|
0
|
603
|
14
|
6.208
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
163
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
2.161
|
886
|
-5.513
|
-1.430
|
-3.584
|
9. Chi phí bán hàng
|
151.856
|
123.169
|
171.121
|
153.676
|
147.237
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
29.432
|
27.402
|
29.031
|
25.602
|
30.249
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
75.051
|
50.357
|
57.619
|
79.484
|
65.607
|
12. Thu nhập khác
|
3.631
|
5.283
|
2.992
|
2.992
|
1.251
|
13. Chi phí khác
|
9.763
|
8.230
|
9.189
|
6.142
|
4.167
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-6.132
|
-2.947
|
-6.197
|
-3.150
|
-2.916
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
68.919
|
47.410
|
51.422
|
76.335
|
62.692
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
203
|
9.143
|
8.845
|
8.963
|
9.360
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-6.867
|
-2.315
|
-4.418
|
-3.501
|
-2.016
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-6.663
|
6.827
|
4.427
|
5.463
|
7.344
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
75.582
|
40.583
|
46.995
|
70.872
|
55.348
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
38.836
|
26.086
|
31.154
|
38.480
|
35.012
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
36.746
|
14.497
|
15.841
|
32.392
|
20.336
|