1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3.788.535
|
3.014.280
|
2.975.792
|
2.832.782
|
2.930.764
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
7.152
|
6.055
|
5.438
|
6.995
|
2.130
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3.781.383
|
3.008.224
|
2.970.353
|
2.825.788
|
2.928.634
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3.337.185
|
2.540.699
|
2.503.731
|
2.004.113
|
2.092.261
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
444.198
|
467.525
|
466.623
|
821.675
|
836.372
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
114.272
|
105.189
|
83.994
|
151.713
|
140.647
|
7. Chi phí tài chính
|
5.659
|
11.151
|
16.636
|
5.527
|
6.825
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.612
|
1.390
|
2.510
|
0
|
163
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-312
|
11.847
|
-18.454
|
-1.891
|
-9.640
|
9. Chi phí bán hàng
|
267.563
|
301.998
|
343.172
|
597.119
|
595.203
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
143.738
|
158.423
|
165.765
|
101.277
|
112.284
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
141.199
|
112.989
|
6.589
|
267.574
|
253.067
|
12. Thu nhập khác
|
28.860
|
22.261
|
35.321
|
5.861
|
12.519
|
13. Chi phí khác
|
26.779
|
16.948
|
26.754
|
20.036
|
27.728
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.080
|
5.313
|
8.566
|
-14.176
|
-15.209
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
143.279
|
118.302
|
15.156
|
253.399
|
237.858
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
14.973
|
20.487
|
19.180
|
20.980
|
36.311
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-4.179
|
-6.281
|
-16.657
|
-18.804
|
-12.250
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
10.794
|
14.206
|
2.523
|
2.175
|
24.061
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
132.485
|
104.097
|
12.633
|
251.223
|
213.797
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
118.048
|
7.529
|
74.239
|
141.822
|
130.731
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
14.436
|
96.567
|
-61.607
|
109.401
|
83.066
|