1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
184.215
|
140.632
|
122.245
|
120.368
|
97.109
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
184.215
|
140.632
|
122.245
|
120.368
|
97.109
|
4. Giá vốn hàng bán
|
153.444
|
116.058
|
103.700
|
99.371
|
70.626
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
30.771
|
24.574
|
18.545
|
20.997
|
26.483
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
637
|
841
|
853
|
1.366
|
376
|
7. Chi phí tài chính
|
1.915
|
1.890
|
1.221
|
1.314
|
2.602
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.904
|
1.887
|
1.169
|
1.308
|
2.600
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
295
|
-231
|
-48
|
58
|
134
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21.885
|
20.512
|
15.436
|
15.899
|
21.795
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
7.903
|
2.782
|
2.692
|
5.209
|
2.597
|
12. Thu nhập khác
|
4.619
|
3.597
|
4.895
|
1.434
|
725
|
13. Chi phí khác
|
1.153
|
404
|
1.259
|
1.212
|
768
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3.467
|
3.193
|
3.636
|
222
|
-43
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
11.370
|
5.975
|
6.328
|
5.431
|
2.554
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.229
|
866
|
873
|
1.053
|
520
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.229
|
866
|
873
|
1.053
|
520
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9.141
|
5.109
|
5.455
|
4.377
|
2.033
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1.641
|
654
|
800
|
610
|
588
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
7.500
|
4.455
|
4.655
|
3.767
|
1.446
|